Characters remaining: 500/500
Translation

orderly bin

/'ɔ:dəli'bin/
Academic
Friendly

Từ "orderly bin" trong tiếng Anh có thể được hiểu "thùng rác trật tự". Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại thùng rác được sắp xếp ngăn nắp, sạch sẽ, giúp cho việc vứt rác trở nên gọn gàng hơn. Cụm từ này không phải một từ rất phổ biến, nhưng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc giữ gìn vệ sinh môi trường tổ chức không gian sống.

Định nghĩa:
  • Orderly bin (danh từ): Thùng rác được bố trí một cách ngăn nắp, thường thấynơi công cộng hoặc trong các khu vực được quản lý, giúp hạn chế tình trạng rác thải bừa bãi.
dụ sử dụng:
  1. In a park: "The park has several orderly bins where visitors can dispose of their trash properly." (Công viên nhiều thùng rác ngăn nắp nơi du khách có thể vứt rác một cách hợp .)

  2. At an event: "To keep the area clean, we set up orderly bins for recycling and general waste." (Để giữ cho khu vực sạch sẽ, chúng tôi đã đặt các thùng rác ngăn nắp cho việc tái chế rác thải chung.)

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Trash can: Thùng rác
  • Waste bin: Sọt rác
  • Garbage can: Thùng rác (cũng có nghĩa tương tự, nhưng thường sử dụngBắc Mỹ)
Các cách sử dụng khác:
  • Bin: Từ "bin" có thể được sử dụng một cách độc lập để chỉ bất kỳ loại thùng nào dùng để chứa đồ, không chỉ riêng rác. dụ: "Put the toys back in the bin." (Đặt đồ chơi trở lại vào thùng).

  • Recycling bin: Thùng rác tái chế, dành riêng cho các vật liệu có thể tái chế.

Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Clean as a whistle": Nghĩa rất sạch sẽ, không bụi bẩn hay rác rưởi.
  • "Throw in the towel": Ngừng cố gắng, nhưng không liên quan trực tiếp đến việc vứt rác.
Chú ý:

Cần phân biệt giữa các từ "bin", "can", "basket". Trong khi "bin" "can" thường liên quan đến việc chứa rác, "basket" thường được sử dụng để chỉ các loại giỏ để chứa đồ vật khác, không phải rác.

danh từ
  1. sọt rác, thùng rác (ngoài đường)

Comments and discussion on the word "orderly bin"